Cú pháp chung:
docker <command> <action-command> [options]
Chạy 1 container:
docker container run --publish 8080:80 --name nginx1 -d nginx:1.25.3-alpine
Hiển thị danh sách container đang chạy:
docker ps
Hiển thị danh sách container (bao gồm cả đã dừng):
docker ps -a
Dừng một container đang chạy:
docker stop container_name
Xóa một container:
docker rm container_name
Xem danh sách image:
docker images
Xóa một image:
docker rmi image_name:tag
Một số câu lệnh khi container đang chạy
Chạy lệnh trong một container đang chạy:
docker exec -it container_name command
Trong đó:
- -it: mở một terminal tương tác
- command: lệnh bạn muốn thực thi trong container
Copy file giữa máy host và container:
docker cp source_path container_name:destination_path
Hiển thị các tiến trình đang chạy của 1 container
docker top container_name
Lệnh này sẽ hiển thị một bảng dữ liệu với thông tin về các tiến trình trong container, bao gồm các cột như PID (Process ID), TTY (Terminal), TIME (Thời gian CPU đã sử dụng), và CMD (Command – lệnh mà tiến trình đó đang thực thi)
Kết quả trông giống như sau:
PID USER TIME COMMAND
1234 root 0:00 nginx: master process nginx -g daemon off;
5678 1000 0:00 nginx: worker process
Xem tài nguyên sử dụng của container
docker container stats
Xem chi tiết một container
docker container inspect container_name
Xem logs
docker container logs container_name